Có 2 kết quả:
軟流層 ruǎn liú céng ㄖㄨㄢˇ ㄌㄧㄡˊ ㄘㄥˊ • 软流层 ruǎn liú céng ㄖㄨㄢˇ ㄌㄧㄡˊ ㄘㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
asthenosphere (geology)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
asthenosphere (geology)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0